|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công thức
| formule | | | Công thức hoá há»c | | formule chimique | | | Công thức đại số | | formule algébrique | | | (triết há»c) schème | | | Công thức siêu nghiệm | | schème transcendantal | | | sá»± là m theo công thức | | | formulation | | | táºp công thức | | | formulaire |
|
|
|
|